Có 16 kết quả cho từ : 기사
Nghĩa
1 : người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람.
Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...
2 : kỹ sư, kỹ thuật viên
국가나 단체가 인정한 기술 자격증을 가진 기술자.
Kỹ thuật viên có chứng chỉ kỹ thuật được quốc gia hoặc tổ chức công nhận.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 技
kĩ , kỹ
사 - 士
sĩ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기사 :
- người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
- kỹ sư, kỹ thuật viên
Cách đọc từ vựng 기사 : [기사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc