Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 끽소리
끽소리
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự đối đáp, lời cãi lại
아주 조금이라도 자기 생각을 드러내거나 상대에게 맞서기 위하여 하는 말이나 태도.
Thái độ hay lời nói thực hiện để chống lại đối phương hay thể hiện suy nghĩ của mình dù chỉ một chút.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
끽소리 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
끽소리 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
끽소리 못하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
끽소리 말다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리부장님 앞에서 혼날 때에는 끽소리도 못하고 있다가 다른 사람들을 만나면 하소연을 늘어놓는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 선생님 말씀을 들은 뒤 잘못을 깨닫고 끽소리 않고 벌을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 끽소리 :
    1. sự đối đáp, lời cãi lại

Cách đọc từ vựng 끽소리 : [끽쏘리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.