Có 1 kết quả cho từ : 끽소리
끽소리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự đối đáp, lời cãi lại
아주 조금이라도 자기 생각을 드러내거나 상대에게 맞서기 위하여 하는 말이나 태도.
Thái độ hay lời nói thực hiện để chống lại đối phương hay thể hiện suy nghĩ của mình dù chỉ một chút.
Ví dụ
[Được tìm tự động]끽소리 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끽소리 :
- sự đối đáp, lời cãi lại
Cách đọc từ vựng 끽소리 : [끽쏘리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.