Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가설되다
가설되다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được lắp, được lắp đặt, được xây dựng
전기나 전화, 다리 등이 설치되다.
Điện, điện thoại, cầu… được lắp đặt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가설될,가설되겠습니다,가설되지 않,가설되시겠습니다,가설돼요,가설됩니다,가설됩니까,가설되는데,가설되는,가설된데,가설될데,가설되고,가설되면,가설되며,가설돼도,가설된다,가설되다,가설되게,가설돼서,가설돼야 한다,가설돼야 합니다,가설돼야 했습니다,가설됐다,가설됐습니다,가설됩니다,가설됐고,가설되,가설됐,가설돼,가설된,가설돼라고 하셨다,가설돼졌다,가설돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 架
giá
sự bịa đặt, sự hư cấu
설 - 設
thiết
sự lắp đặt, sự xây dựng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가설되다 :
    1. được lắp, được lắp đặt, được xây dựng

Cách đọc từ vựng 가설되다 : [가설되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.