Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
2
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 2 kết quả cho từ :
가설되다
가설되다
1
[架設되다]
Động từ - 동사
/가설되다/
Nghĩa
1 : được lắp, được lắp đặt, được xây dựng
전기나 전화, 다리 등이 설치되다.
Điện, điện thoại, cầu… được lắp đặt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가설될,가설되겠습니다,가설되지 않,가설되시겠습니다,가설돼요,가설됩니다,가설됩니까,가설되는데,가설되는,가설된데,가설될데,가설되고,가설되면,가설되며,가설돼도,가설된다,가설되다,가설되게,가설돼서,가설돼야 한다,가설돼야 합니다,가설돼야 했습니다,가설됐다,가설됐습니다,가설됩니다,가설됐고,가설되,가설됐,가설돼,가설된,가설돼라고 하셨다,가설돼졌다,가설돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 架
giá
가
공
[
架
空]
sự bịa đặt, sự hư cấu
설 - 設
thiết
가
설
[架
設
]
sự lắp đặt, sự xây dựng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가설되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가설되다
:
được lắp, được lắp đặt, được xây dựng
가설되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가설되다
: [가설되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
가설되다
2
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi