Có 1 kết quả cho từ : 관내
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A
Nghĩa
1 : trong khu vực cơ quan
어떤 기관이 책임을 지고 있는 구역의 안.
Trong khu vực mà cơ quan nào đó chịu trách nhiệm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 管
quản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관내 :
- trong khu vực cơ quan
Cách đọc từ vựng 관내 : [관내]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc