Có 1 kết quả cho từ : 구인하다
Nghĩa
1 : triệu tập
법원에서 신문하기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등을 강제로 끌고 가다.
Tòa án cưỡng chế bị cáo, người làm chứng hay người có liên quan đến vụ án... đến để thẩm vấn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 拘
câu , cù
인 - 引
dấn , dẫn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구인하다 :
- triệu tập
Cách đọc từ vựng 구인하다 : [구인하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc