Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구인하다
구인하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : triệu tập
법원에서 신문하기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등을 강제로 끌고 가다.
Tòa án cưỡng chế bị cáo, người làm chứng hay người có liên quan đến vụ án... đến để thẩm vấn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구인할,구인하겠습니다,구인하지 않,구인하시겠습니다,구인해요,구인합니다,구인합니까,구인하는데,구인하는,구인한데,구인할데,구인하고,구인하면,구인하며,구인해도,구인한다,구인하다,구인하게,구인해서,구인해야 한다,구인해야 합니다,구인해야 했습니다,구인했다,구인했습니다,구인합니다,구인했고,구인하,구인했,구인해,구인한,구인해라고 하셨다,구인해졌다,구인해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 拘
câu , cù
sự khống chế, sự gò ép
인 - 引
dấn , dẫn
가격
sự tăng giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구인하다 :
    1. triệu tập

Cách đọc từ vựng 구인하다 : [구인하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.