Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갇히다
갇히다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.
Trở nên không thể ra khỏi không gian hay tình huống nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갇힐,갇히겠습니다,갇히지 않,갇히시겠습니다,갇혀요,갇힙니다,갇힙니까,갇히는데,갇히는,갇힌데,갇힐데,갇히고,갇히면,갇히며,갇혀도,갇힌다,갇히다,갇히게,갇혀서,갇혀야 한다,갇혀야 합니다,갇혀야 했습니다,갇혔다,갇혔습니다,갇힙니다,갇혔고,갇히,갇혔,갇혀,갇힌,갇혀라고 하셨다,갇혀졌다,갇혀지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갇히다 :
    1. bị nhốt, bị giam, bị trói buộc

Cách đọc từ vựng 갇히다 : [가치다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.