Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간접 선거 제도
간접 선거 제도

Nghĩa

1 : chế độ bầu cử gián tiếp
일반 선거인이 중간 선거인을 뽑아 그들이 대표로 선거를 하는 제도.
Chế độ mà cử tri thông thường bầu chọn cử tri trung gian rồi họ đại diện bầu cử.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간접 선거 제도선출되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도채택하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도주장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도유지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도고집하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도시행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거 제도도입되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인구가 많고 지역이 넓을 경우 간접 선거 제도는 선거 절차간편히 하는 장점있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 선거는 간접 선거 제도로 치러져서 민의왜곡했다는 비판이 일었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국의 대통령 선출대의원을 통한 간접 선거 제도이루어진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...
거 - 擧
cử
간접 선
bầu cử gián tiếp
도 - 度
đạc , độ
가부장 제
chế độ gia trưởng
선 - 選
soát , toán , toản , tuyến , tuyển
bầu cử gián tiếp
접 - 接
tiếp
(sự) gián tiếp
제 - 制
chế
가부장
chế độ gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간접 선거 제도 :
    1. chế độ bầu cử gián tiếp

Cách đọc từ vựng 간접 선거 제도 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.