Có 1 kết quả cho từ : 가지런하다
가지런하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đều đặn, đồng đều, ngay ngắn
크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란하다.
Kích cỡ hay hình dạng ngay ngắn và đều đặn không có sự khác biệt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가지런할,가지런하겠습니다,가지런하지 않,가지런하시겠습니다,가지런해요,가지런합니다,가지런합니까,가지런하는데,가지런하는,가지런한데,가지런할데,가지런하고,가지런하면,가지런하며,가지런해도,가지런한다,가지런하다,가지런하게,가지런해서,가지런해야 한다,가지런해야 합니다,가지런해야 했습니다,가지런했다,가지런했습니다,가지런합니다,가지런했고,가지런하,가지런했,가지런해,가지런한,가지런해라고 하셨다,가지런해졌다,가지런해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가지런하다 :
- đều đặn, đồng đều, ngay ngắn
Cách đọc từ vựng 가지런하다 : [가지런하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.