Có 2 kết quả cho từ : 대쪽
대쪽
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thanh tre
대나무의 줄기를 쪼갠 조각.
Đoạn tre được chẻ từ cây tre.
2 : sự cương trực
(비유적으로) 매우 정직하고 성품이 곧다.
(cách nói ví von) Rất chính trực và bản chất ngay thẳng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대쪽을 엮어서 만든 건데 더운 여름에 안고 있으면 시원해서 잠이 잘 온단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대쪽 :
- thanh tre
- sự cương trực
Cách đọc từ vựng 대쪽 : [대쪽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc