Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국비
Chủ đề : Hàng không
국비
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kinh phí nhà nước
국가 재정으로 부담하는 비용.
Chi phí được chi trả bằng tài chính của quốc gia.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지역 사업국비 확보를 위한 결의안채택되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국비충당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국비운영하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국비공부하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 국비 유학생으로 선발되어 이 년 동안 일본에서 장학금을 받으며 공부했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국가 유공자이신 할아버지국비병원 진료를 받으셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교수님, 이번국비 장학금지급받게 되셨다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가난으로 인해 공부중단할 뻔했던 승규가 전액 국비 장학생으로 뽑혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
안 돼요. 정부에서 국비 절감을 위해 공공 기관전력 소비를 줄이라는 공문이 내려왔어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
총사업비는 1조 3천억 원, 이 가운데 7천4백억 원은 국비, 나머지는 도와 시·군이 분담합니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
비 - 費
bí , bỉ , phí , phất , phỉ
가계
chi phí gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국비 :
    1. kinh phí nhà nước

Cách đọc từ vựng 국비 : [국삐]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.