Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 가설
가설3
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giả thuyết
연구에서 어떤 내용을 설명하려고 예상한 것으로 아직 증명되지 않은 가정.
Giả định với tư cách là điều dự kiến chưa được chứng minh nhằm giải thích nội dung nào đó trong nghiên cứu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가설하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가설되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다리 가설.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니요. 다리가설이 되어 있어 자동차로 갈 수 있어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전기 가설 기사마을전신주에서 새로 지은 집까지 전기설치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새집을 짓기로 한 그들은 먼저 집을 짓는 동안가설 건축물을 지었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
건설 회사 직원인 김 씨는 건설 현장 가까이에 지은 가설 사무실에서 근무했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가설입증하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가설을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
설 - 說
duyệt , thoát , thuyết , thuế
giả thuyết

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가설 :
    1. giả thuyết

Cách đọc từ vựng 가설 : [가ː설]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.