Có 1 kết quả cho từ : 길옆
길옆
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lề đường, vệ đường
길의 양옆.
Hai bên đường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길옆 :
- lề đường, vệ đường
Cách đọc từ vựng 길옆 : [길렵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc