Có 1 kết quả cho từ : 계승하다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 6 - Phần 1
Nghĩa
1 : kế thừa, thừa hưởng
조상의 전통이나 문화, 업적 등을 물려받아 계속 이어 나가다.
Thừa hưởng và phát huy thành tựu, văn hóa hay truyền thống của tổ tiên.
2 : thừa kế, kế vị
왕이나 권력자의 자리를 물려받다.
Thừa hưởng ngôi vua hay vị trí của những người có quyền lực.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자리를 계승하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왕위를 계승하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정신을 계승하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전통을 계승하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선업을 계승하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문화를 계승하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 繼
kế
승 - 承
chửng , thừa , tặng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계승하다 :
- kế thừa, thừa hưởng
- thừa kế, kế vị
Cách đọc từ vựng 계승하다 : [계ː승하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc