Có 1 kết quả cho từ : 김칫거리
김칫거리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Kimchitgeori; nguyên liệu kim chi
김치를 담그는 데 필요한 재료.
Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 김칫거리 :
- Kimchitgeori; nguyên liệu kim chi
Cách đọc từ vựng 김칫거리 : [김치꺼리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc