Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 입장
입장1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự vào cửa
행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.
Việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
올림픽 개회식남북한함께 입장을 한다며?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
애국가가 울려 퍼지는 가운데 선수들이 입장하고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 지역 간의 분쟁대해가치 중립유지하겠다는 입장을 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올림픽 개막식시작되자 각국 선수단경기장으로 입장했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정당정부 정책대체로 동의했으나 각론에서는 입장 차이를 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노사 양측모두 각방이해를 따지느라 서로입장내세우고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 자신이득따라 입장을 바꿔 가며 간사하게 굴었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나라대표공식적으로 발표하는 내용은 그 나라입장이나 정책으로 간주된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 입장사기 위해 두 줄로 갈라서서 기다렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
입장이 갈리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
입 - 入
nhập
sự gia nhập, sự tham gia
장 - 場
tràng , trường
각축
đấu trường, vũ đài

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 입장 :
    1. sự vào cửa

Cách đọc từ vựng 입장 : [입짱]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.