Có 10 kết quả cho từ : 과도
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Dụng cụ nấu nướng
Nghĩa
1 : dao gọt hoa quả
과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과 - 果
quả
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과도 :
- dao gọt hoa quả
Cách đọc từ vựng 과도 : [과ː도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc