Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 현재
현재1
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : hiện tại
지금 바로 이 시간에.
Bây giờ, chính vào thời gian này.
2 : hiện giờ, hiện nay
어떤 기준으로 정해진 바로 그때에.
Vào chính thời điểm đã định theo tiêu chuẩn nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
약국 체인에 가맹한 약국 수는 현재개가 넘는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 안중근 의사유골아직까지 찾지 못해 현재 가묘마련해 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현재로서는 어느 후보확신하기 어려운 가변적 상황라고 보는 것이 맞을 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가용 자원현재 일주일 분량밖에 남지 않아 우리자원최대한 아껴야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각방의 전문가들이 현재 연구 중이니 곧 결과가 나올 것입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현재 우리 대학강사진부족해 한 강사가 두 개 이상의 강의를 맡고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현재 간척지가 되어 버린 그곳예전에 바다가 펼쳐져 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이곳은 옛날에는 넓은 갯벌이었으나 몇 년 전 간척하여 현재경작지로 쓰이고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간척 사업현재 방조제를 쌓아 갯벌간척하는 단계에 와 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
재 - 在
tại
sự chen vào, sự can dự

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 현재 :
    1. hiện tại
    2. hiện giờ, hiện nay

Cách đọc từ vựng 현재 : [현ː재]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.