Có 2 kết quả cho từ : 슬쩍하다
슬쩍하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thó, xoáy
(속된 말로) 남의 물건을 몰래 훔치다.
(cách nói thông tục) Lén trộm đồ vật của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 슬쩍하다 :
- thó, xoáy
Cách đọc từ vựng 슬쩍하다 : [슬쩌카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc