곡 - 曲
khúc
간곡하다
khẩn khoản, tha thiết
간곡히
một cách khẩn khoản, một cách tha thiết
간주곡
khúc nhạc chuyển tiếp, khúc nhạc đệm
-곡
khúc, khúc nhạc, bài ca
곡류
sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc
곡사포
khúc xạ pháo, pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
곡선미
vẻ đẹp trên đường cong
곡절
sự phức tạp, sự rắc rối, trục trặc
곡해2
sự hiểu lầm, sự hiểu sai
곡해되다2
bị hiểu nhầm, bị hiểu lầm
곡해하다2
hiểu nhầm, hiểu sai
굴곡
chỗ khúc quanh, chỗ uốn khúc, chỗ khúc lượn
독창곡
bài đơn ca, khúc đơn ca
애창곡
bài hát yêu thích, bài hát thích hát
완곡하다
khéo léo, tránh nói thẳng
완곡히
một cách khéo léo, một cách né tránh
작곡
sự sáng tác nhạc, sự soạn nhạc, sự viết nhạc
작곡가
nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
작곡되다
được soạn, được sáng tác
작곡자
nhạc sĩ, người soạn nhạc
작곡하다
sáng tác nhạc, soạn nhạc, viết nhạc
주제곡
ca khúc chủ đề, bài hát chủ đề
편곡
sự cải biên, sự soạn lại, bản cải biên, bản soạn lại
합주곡
bản hợp tấu, bản hòa tấu
합창곡
bài hợp xướng, bài đồng ca
행진곡
khúc quân hành, hành khúc
왜곡되다
bị sai sót, bị nhầm lẫn
왜곡하다
làm sai sót, làm nhầm lẫn
자작곡
bản nhạc tự sáng tác, ca khúc tự sáng tác
장송곡
nhạc tang lễ, nhạc đám ma, kèn trống đám ma
면 - 面
diện , miến
가면극
Gamageuk; kịch mặt nạ
당면하다
đối mặt, đối diện
만면하다
thể hiện lên khắp khuôn mặt, hiện lên rõ mồn một
면2
mặt, cạnh (mặt bên, mặt đáy...)
면2
khía cạnh, phương diện
면구스럽다
bối rối, lúng túng, ngại ngùng
면담
sự tư vấn, sự trao đổi
면도
sự cạo râu, sự cạo lông
면면
mọi người, mỗi người, mặt
면박
sự khiển trách, sự trách mắng, sự quở trách
면박하다
trách mắng, quở trách
면사무소
văn phòng quận, văn phòng huyện
면사포
lúp cô dâu, mạng phủ đầu cô dâu
면상
gương mặt, mặt mũi, mặt mày
면식
sự quen mặt, sự biết mặt
면접
sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp
면접2
cuộc phỏng vấn, cuộc thi vấn đáp
면회
sự đến thăm, sự thăm nuôi
면회소
nơi đến thăm, nơi thăm nuôi
면회실
phòng gặp mặt, phòng thăm nuôi
물심양면
cả về tinh thần và vật chất
반면교사
bài học, kinh nghiệm
생면부지
người hoàn toàn xa lạ, sự hoàn toàn xa lạ
액면
nội dung trong bài viết, nội dung trong lời nói
정면2
chính diện, mặt trước
정면충돌
sự xung đột trực diện
정면충돌2
sự đụng độ trực diện
정면충돌하다
xung đột trực diện
정면충돌하다2
đụng độ trực diện
체면치레
(sự) giữ thể diện, lấy lại thể diện
초면
gương mặt mới gặp; sự diện kiến lần đầu
평면도
sơ đồ mặt bằng, sơ đồ mặt cắt ngang
평면적
tính phẳng lì, tính mỏng dẹt, mặt phẳng
평면적
mang tính phẳng lì, mang tính mỏng dẹt
표면화되다
bị bề mặt hóa, được bề mặt hóa
구면
người quen, người quen cũ, chỗ quen biết
내면적
tính nội diện, tính nội tâm
내면적
mặt nội diện, mặt nội tâm
내면화되다
Được ăn sâu, được khắc sâu
다면적
mang tính đa diện, mang tính nhiều mặt
면식
sự quen mặt, sự biết mặt
복면
sự che mặt, sự bịt mặt, khăn che mặt, khăn bịt mặt
삼면
ba mặt, ba bề, ba phía
세면기
chậu rửa mặt, bồn rửa mặt
세면대
bồn rửa mặt, bồn rửa, chậu rửa
외면
sự tránh mặt, sự làm ngơ
외면당하다
bị ngoảnh mặt, bị tránh mặt
외면당하다2
bị coi thường, bị làm ngơ
육면체
khối sáu mặt, khối lục giác
일면적
tính chất một chiều, tính chất một phía, tính chất đơn phương
일면적
mang tính một mặt, mang tính một phía, mang tính đơn phương
전면전
chiến tranh toàn diện
진면모
bản chất, bộ mặt thật
진면목
diện mạo đích thực, diện mạo thực sự
철면피
đồ mặt dày, đồ mặt sắt
횡단면
mặt cắt ngang, hình cắt ngang