Có 6 kết quả cho từ : 꽝
꽝1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : trượt oạch
제비뽑기 등에서 아무 이득이 없는 것.
Việc không có bất cứ lợi ích nào ví dụ như trong rút thăm trúng thưởng.
2 : số không, sự chẳng ra gì
(속된 말로) 내용이나 상태가 기대한 것에 못 미치거나 형편없음.
(cách nói thông tục) Việc không đạt đến hoặc không đủ với cái mà nội dung hay trạng thái mong đợi.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽝 :
- trượt oạch
- số không, sự chẳng ra gì
Cách đọc từ vựng 꽝 : [꽝]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc