Có 1 kết quả cho từ : 거들먹대다
거들먹대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
잘난 체하며 건방지게 행동하다.
Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거들먹대다 :
- kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
Cách đọc từ vựng 거들먹대다 : [거들먹때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc