Có 1 kết quả cho từ : 대여점
Nghĩa
1 : cửa hàng cho thuê
돈을 받고 물건을 빌려주는 가게.
Cửa hàng nhận tiền rồi cho mượn đồ vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대여점에서 빌리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 貸
thải , thắc
점 - 店
điếm
việc bán hàng rong, việc bán hàng dạo, việc bán hàng ven đường, người bán hàng rong, người bán dạo, người bán hàng ven đường
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대여점 :
- cửa hàng cho thuê
Cách đọc từ vựng 대여점 : [대ː여점]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc