Có 106 kết quả cho từ : 곡
Nghĩa
1 : Gok; sự khóc hờ, sự hờ khóc, sự khóc than
제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.
Việc khóc thành những tiếng than trong tang lễ hoặc lễ cúng tế, giỗ. Hoặc tiếng khóc than.
2 : Gok; sự than khóc, sự khóc than, sự khóc lóc
크게 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.
Việc khóc to thành tiếng. Hoặc tiếng khóc to.
곡 - 哭
khốc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡 :
- Gok; sự khóc hờ, sự hờ khóc, sự khóc than
- Gok; sự than khóc, sự khóc than, sự khóc lóc
Cách đọc từ vựng 곡 : [곡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc