Có 1 kết quả cho từ : 간고등어
간고등어
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gangodeungeo; cá thu muối
소금에 절여 간이 된 고등어.
Cá thu được muối bởi muối thành món muối.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간고등어 :
- Gangodeungeo; cá thu muối
Cách đọc từ vựng 간고등어 : [간고등어]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.