Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 권유하다
권유하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : khuyên nhủ, khuyên bảo
어떤 것을 하라고 권하다.
Khuyên làm điều gì đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 권유할,권유하겠습니다,권유하지 않,권유하시겠습니다,권유해요,권유합니다,권유합니까,권유하는데,권유하는,권유한데,권유할데,권유하고,권유하면,권유하며,권유해도,권유한다,권유하다,권유하게,권유해서,권유해야 한다,권유해야 합니다,권유해야 했습니다,권유했다,권유했습니다,권유합니다,권유했고,권유하,권유했,권유해,권유한,권유해라고 하셨다,권유해졌다,권유해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
권 - 勸
khuyến
lời khuyên dai dẳng, sự khuyên mạnh mẽ
유 - 誘
dụ
sự khuyên nhủ, sự khuyên bảo

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 권유하다 :
    1. khuyên nhủ, khuyên bảo

Cách đọc từ vựng 권유하다 : [궈ː뉴하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.