Có 390 kết quả cho từ : 금
금1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vết rạn, vết nứt, vết nhăn
접거나 긋거나 하여 생긴 자국.
Vết do gấp vào hay quệt vào mà xuất hiện.
2 : vết nứt, vết rạn
갈라진 틈에 생긴 가느다란 흔적.
Dấu vết mỏng xuất hiện trên chỗ bị nứt ra.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금 :
- vết rạn, vết nứt, vết nhăn
- vết nứt, vết rạn
Cách đọc từ vựng 금 : [금]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc