Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 걸리다
걸리다1
Động từ - 동사
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 걸릴,걸리겠습니다,걸리지 않,걸리시겠습니다,걸려요,걸립니다,걸립니까,걸리는데,걸리는,걸린데,걸릴데,걸리고,걸리면,걸리며,걸려도,걸린다,걸리다,걸리게,걸려서,걸려야 한다,걸려야 합니다,걸려야 했습니다,걸렸다,걸렸습니다,걸립니다,걸렸고,걸리,걸렸,걸려,걸린,걸려라고 하셨다,걸려졌다,걸려지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 걸리다 :

    Cách đọc từ vựng 걸리다 : [걸리다]

    Đánh giá phần từ vựng

    Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
    .
    Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
    .