Có 1 kết quả cho từ : 국경일
Nghĩa
1 : ngày quốc khánh
나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]국경일로 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 국경일 :
- ngày quốc khánh
Cách đọc từ vựng 국경일 : [국꼉일]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.