Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국경일
국경일
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ngày quốc khánh
나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국경일게양되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국경일게양하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라에서는 국경일국가에서 기념식을 베풀어 경축한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국경일에는 집집마다 태극기를 달아 그날기념한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국경일로 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국경일맞다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제헌절은 국경일지만 공휴일아니어서 쉬지는 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국경일이라 태극기를 문 앞에 내건 집이 많이 눈에 띄었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도로 곳곳에 내걸린 태극기물결국경일 분위기를 더해 주고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 慶
khanh , khánh , khương
niềm vui kép, sự thuận lợi kép, song hỷ
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국경일 :
    1. ngày quốc khánh

Cách đọc từ vựng 국경일 : [국꼉일]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.