Có 1 kết quả cho từ : 더블 베이스
더블 베이스
[double bass]
Nghĩa
1 : doublebass, đại hồ cầm, đàn côngbat
바이올린처럼 생긴 현악기 중에서 크기는 가장 크고 소리는 가장 낮은 음을 내는 악기.
Đàn có hình dáng như Vi-ô-lông nhưng là nhạc cụ to nhất trong các nhạc cụ dây và có âm thấp nhất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더블 베이스 :
- doublebass, đại hồ cầm, đàn côngbat
Cách đọc từ vựng 더블 베이스 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc