Có 1 kết quả cho từ : 개집
개집
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chuồng chó
개가 사는 작은 집.
Nhà nhỏ nơi mà chó sống trong đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개집을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개집 :
- chuồng chó
Cách đọc từ vựng 개집 : [개ː집]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc