Có 2 kết quả cho từ : 난봉
난봉
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự trác táng, sự đồi trụy
술과 여자에 빠져 좋지 못한 행동을 하는 것.
Việc có những hành động sai trái do sa vào rượu chè, gái gú.
Ví dụ
[Được tìm tự động]난봉을 부리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난봉 :
- sự trác táng, sự đồi trụy
Cách đọc từ vựng 난봉 : [난봉]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.