Có 1 kết quả cho từ : 교가
Nghĩa
1 : bài ca của trường
어떤 학교를 상징하는 공적인 노래.
Một bài hát đại diện chính thức cho một trường học nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교가 :
- bài ca của trường
Cách đọc từ vựng 교가 : [교ː가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc