Có 1 kết quả cho từ : 곰보
곰보
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vết sẹo đậu mùa
천연두로 인해 생긴 얼굴의 상처 자국.
Vết sẹo trên mặt sinh ra do bệnh đậu mùa.
2 : người mặt rỗ
(낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 우묵우묵 흠이 있는 사람.
(cách nói xem thường) Người có nhiều vết thẹo loang lổ trên mặt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곰보 :
- vết sẹo đậu mùa
- người mặt rỗ
Cách đọc từ vựng 곰보 : [곰ː보]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc