Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가자미
가자미
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cá bơn
몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.
Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가자미를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가자미먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가자미굽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
납작하게 생긴 게 넙치랑 비슷하지만 이건 가자미랍니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 깨끗이 손질가자미를 튀겨 저녁 식탁에 올렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화가 난 지수가자미처럼 눈을 뜨고 우리를 째려보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가자미눈을 뜨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가자미 요리.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옛날엔 약으로도 쓰였다는 고급 어종 돌가자미를 양식하는데 성공했습니다. 자연산에 거의 절반 값에 살 수 있습니다.
Internet
옛날엔 약으로도 쓰였다는 고급 어종 돌가자미를 양식하는데 성공했습니다. 자연산에 거의 절반 값에 살 수 있습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가자미 :
    1. cá bơn

Cách đọc từ vựng 가자미 : [가자미]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.