Có 5 kết quả cho từ : 고치
고치
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái kén, kén tằm
벌레가 실을 내어 지은 집.
Cái tổ do tằm nhả tơ tạo ra.
2 : cái kén, kén tằm
누에가 번데기로 될 때 자기 몸에서 실을 뽑아내어 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집.
Cái tổ tròn và thon dài do con tằm biến thành nhộng nhả tơ từ cơ thể chính mình tạo thành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고치 :
- cái kén, kén tằm
- cái kén, kén tằm
Cách đọc từ vựng 고치 : [고치]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc