Có 2 kết quả cho từ : 대우
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 6 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 2 ,Ngày 29 - Topik in 30 days ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Danh từ
Nghĩa
1 : sự cư xử, sự xử sự
사람을 대하거나 다루는 일정한 태도나 방식.
Phương thức hay thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.
2 : sự đãi ngộ
직장에서의 지위나 급료 등의 근로 조건.
Điều kiện lao động như chức vụ hoặc lương bổng ở nơi làm việc.
3 : sự tiếp đãi
지위나 신분에 알맞게 예의를 갖추어 대함.
Việc đối đãi lịch sự sao cho hợp với địa vị và thân phận
4 : sự đãi ngộ
그 기준에 따르는 취급을 받는 직위임을 나타내는 말.
Từ thể hiện là chức vị được đối xử theo tiêu chuẩn đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 待
đãi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대우 :
- sự cư xử, sự xử sự
- sự đãi ngộ
- sự tiếp đãi
- sự đãi ngộ
Cách đọc từ vựng 대우 : [대ː우]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc