Thể hiện tình cảm hay cảm giác qua vẻ mặt hay hành động.
3 : thể hiện, xuất hiện, biểu lộ
어떤 일이 일어날 것 같은 낌새나 일의 결과를 겉으로 드러내다.
Thể hiện ra bên ngoài dấu hiệu mà việc nào đó có lẽ sẽ xảy ra hay kết quả của công việc.
4 : thể hiện, bộc lộ
무엇을 상징하거나 표현하다.
Biểu hiện hay tượng trưng cho cái gì đó.
5 : thể hiện, bộc lộ
생각이나 느낌 등을 글, 그림, 음악 등으로 드러내다.
Thể hiện suy nghĩ hay cảm giác bằng bài viết, bức tranh, âm nhạc v.v...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 나타낼,나타내겠습니다,나타내지 않,나타내시겠습니다,나타내요,나타냅니다,나타냅니까,나타내는데,나타내는,나타낸데,나타낼데,나타내고,나타내면,나타내며,나타내도,나타낸다,나타내다,나타내게,나타내서,나타내야 한다,나타내야 합니다,나타내야 했습니다,나타냈다,나타냈습니다,나타냅니다,나타냈고,나타내,나타냈,나타내,나타낸,나타내라고 하셨다,나타내졌다,나타내지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나타내다 :
xuất hiện, thể hiện
thể hiện, biểu lộ
thể hiện, xuất hiện, biểu lộ
thể hiện, bộc lộ
thể hiện, bộc lộ
Cách đọc từ vựng 나타내다 : [나타내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia