Bằng kĩ thuật hay công sức v.v mà nguyên liệu hay vật liệu đã được làm thành sản phẩm mới.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가공될,가공되겠습니다,가공되지 않,가공되시겠습니다,가공돼요,가공됩니다,가공됩니까,가공되는데,가공되는,가공된데,가공될데,가공되고,가공되면,가공되며,가공돼도,가공된다,가공되다,가공되게,가공돼서,가공돼야 한다,가공돼야 합니다,가공돼야 했습니다,가공됐다,가공됐습니다,가공됩니다,가공됐고,가공되,가공됐,가공돼,가공된,가공돼라고 하셨다,가공돼졌다,가공돼지다