Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가공되다
가공되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được gia công, được chế biến
기술이나 힘 등에 의해 원료나 재료가 새로운 제품으로 만들어지다.
Bằng kĩ thuật hay công sức v.v mà nguyên liệu hay vật liệu đã được làm thành sản phẩm mới.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가공될,가공되겠습니다,가공되지 않,가공되시겠습니다,가공돼요,가공됩니다,가공됩니까,가공되는데,가공되는,가공된데,가공될데,가공되고,가공되면,가공되며,가공돼도,가공된다,가공되다,가공되게,가공돼서,가공돼야 한다,가공돼야 합니다,가공돼야 했습니다,가공됐다,가공됐습니다,가공됩니다,가공됐고,가공되,가공됐,가공돼,가공된,가공돼라고 하셨다,가공돼졌다,가공돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가공되다 :
    1. được gia công, được chế biến

Cách đọc từ vựng 가공되다 : [가공되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.