Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 근심될,근심되겠습니다,근심되지 않,근심되시겠습니다,근심돼요,근심됩니다,근심됩니까,근심되는데,근심되는,근심된데,근심될데,근심되고,근심되면,근심되며,근심돼도,근심된다,근심되다,근심되게,근심돼서,근심돼야 한다,근심돼야 합니다,근심돼야 했습니다,근심됐다,근심됐습니다,근심됩니다,근심됐고,근심되,근심됐,근심돼,근심된,근심돼라고 하셨다,근심돼졌다,근심돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근심되다 :
bị lo lắng, bị lo nghĩ, bị lo âu
Cách đọc từ vựng 근심되다 : [근심되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia