Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 한정식
한정식
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bữa ăn truyền thống của Hàn Quốc
한국의 전통적인 식단에 따라 여러 가지 음식이 나오는 정식.
Món ăn gồm nhiều món được đưa ra theo thực đơn truyền thống của Hàn Quốc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
우리는 한정식 집에서 요리배불리 먹고, 후식으로 나온 수정과를 마셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한정식 코스주문했더니 수십 가지 반찬들이 작은 옹기 그릇에 담겨 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부모님과 어버이날한정식 코스 요리를 먹으러 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한정식먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유명한 한정식을 먹으러 갔는데 맛있는 반찬사십가지나 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국 친구한정식의 푸짐한 상차림감탄했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외식업계 관계자 조목조목 물어보신다고 하면 너무나 많은 변수들이 있어요. 실제 피해는 더 클 것이라고 얘기하시는 분들도 계셔요. 한정식이라든가.
Internet
외식업계 관계자는 정부부처 주변 한정식집들이 2인 이상 한상 차림 기준으로 가격을 책정하다 2000년대 들어 공무원 행동강령이 강화되면서 1인 기준 3, 4만 원짜리 메뉴를 내놨다며 앞으로는 홈쇼핑처럼 끝자리가 900원인 2만 9천900원 짜리 메뉴가 나올 것이라고 말했습니다. 
Internet
지난 26일 오후 방송된 iHQ 예능 프로그램 리더의 연애에서는 한정식 레스토랑을 운영 중인 오너 셰프가 소개팅에 나섰다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
식 - 食
thực , tự
가공
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
정 - 定
đính , định
sự giả định
한 - 韓
hàn
hậu kỳ Joseon

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 한정식 :
    1. bữa ăn truyền thống của Hàn Quốc

Cách đọc từ vựng 한정식 : [한ː정식]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.