Có 2 kết quả cho từ : 가다가
가다가
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : họa hoằn, thoảng hoặc
어떤 일을 계속하는 동안에 어쩌다가 가끔.
Thỉnh thoảng đôi khi trong thời gian tiếp tục việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평가가 가혹하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가다가 :
- họa hoằn, thoảng hoặc
Cách đọc từ vựng 가다가 : [가다가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.