Có 1 kết quả cho từ : 꾸밈음
Nghĩa
1 : âm hỗ trợ, âm đệm
음악에서, 변화를 주기 위하여 주된 음에 붙어 꾸며 주는 음.
Âm đệm thêm vào âm chính để chuyển đổi nốt nhạc trong biểu diễn âm nhạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]음 - 音
âm , ấm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾸밈음 :
- âm hỗ trợ, âm đệm
Cách đọc từ vựng 꾸밈음 : [꾸미믐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc