Có 2 kết quả cho từ : 걱정하다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Ngày 2 - Topik in 30 days ,Ngày 12 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
걱정하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo
좋지 않은 일이 있을까 봐 두려워하고 불안해하다.
Lo sợ và bất an sợ có việc gì không tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걱정하다 :
- lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo
Cách đọc từ vựng 걱정하다 : [걱쩡하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc