Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 꿰차다
꿰차다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : mang vội, xỏ vội, mặc vội, khoác vội
물건을 급히 아무렇게나 몸에 지니다.
Mang (mặc) vội vàng một thứ gì đó lên người.
2 : biết rõ, biết rành, biết tường tận
어떤 일의 내용이나 사정을 자세히 다 알다.
Biết chi tiết tình hình hay nội dung của sự việc nào đó.
3 : dẫn theo, cặp kè
(속된 말로) 데리고 가거나 함께 다니다.
(cách nói thông tục) Dẫn theo hay đi cùng.
4 : chiếm chỗ
(속된 말로) 어떤 중요한 자리를 차지하다.
(cách nói thông tục) Chiếm lấy một chỗ quan trọng nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
한자리 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중요한 자리꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주전을 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주인공 자리꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
은 지위를 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처녀를 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
젊은 사내꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여자를 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미인을 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계집을 꿰차다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꿰차다 :
    1. mang vội, xỏ vội, mặc vội, khoác vội
    2. biết rõ, biết rành, biết tường tận
    3. dẫn theo, cặp kè
    4. chiếm chỗ

Cách đọc từ vựng 꿰차다 : [꿰ː차다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.