Có 1 kết quả cho từ : 꿰차다
꿰차다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mang vội, xỏ vội, mặc vội, khoác vội
물건을 급히 아무렇게나 몸에 지니다.
Mang (mặc) vội vàng một thứ gì đó lên người.
2 : biết rõ, biết rành, biết tường tận
어떤 일의 내용이나 사정을 자세히 다 알다.
Biết chi tiết tình hình hay nội dung của sự việc nào đó.
3 : dẫn theo, cặp kè
(속된 말로) 데리고 가거나 함께 다니다.
(cách nói thông tục) Dẫn theo hay đi cùng.
4 : chiếm chỗ
(속된 말로) 어떤 중요한 자리를 차지하다.
(cách nói thông tục) Chiếm lấy một chỗ quan trọng nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿰차다 :
- mang vội, xỏ vội, mặc vội, khoác vội
- biết rõ, biết rành, biết tường tận
- dẫn theo, cặp kè
- chiếm chỗ
Cách đọc từ vựng 꿰차다 : [꿰ː차다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc