Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가마니
가마니
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Gamani: cái bao
곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
Bao lớn làm bằng rơm để đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
2 : Gamani: bao
곡식이나 소금, 비료 등이 담긴 가마니의 수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số bao đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...

Ví dụ

[Được tìm tự động]
오늘 타작한 벼를 가마니에 담으니 두 가마 정도가 채워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지는 시장에 가셔서 돼지를 먹일 톱밥을 두 가마니 사 오셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보리 한 가마니우리 가족겨울을 나야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가마니담다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가마니짜다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가마니를 두르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가마니덮다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가마니깔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수확이 한창일 때 할아버지를 돕기 위해 타작한 벼를 가마니에 쓸어 담았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 손으로 직접 가마니를 짜서 곡식을 담아 두셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가마니 :
    1. Gamani cái bao
    2. Gamani bao

Cách đọc từ vựng 가마니 : [가마니]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.