Có 1 kết quả cho từ : 가마니
Chủ đề : Nông nghiệp ,Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
가마니
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gamani: cái bao
곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
Bao lớn làm bằng rơm để đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
2 : Gamani: bao
곡식이나 소금, 비료 등이 담긴 가마니의 수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số bao đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
Ví dụ
[Được tìm tự động]가마니를 두르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가마니 :
- Gamani cái bao
- Gamani bao
Cách đọc từ vựng 가마니 : [가마니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.