Có 1 kết quả cho từ : 구술시험
Nghĩa
1 : thi vấn đáp
말로 대답하는 시험.
Cuộc thi trả lời bằng miệng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구술시험을 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구술시험 :
- thi vấn đáp
Cách đọc từ vựng 구술시험 : [구ː술시험]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.