Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구술시험
구술시험
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thi vấn đáp
말로 대답하는 시험.
Cuộc thi trả lời bằng miệng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구술시험응시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구술시험을 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구술시험치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구술시험보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구술시험합격하려면 분명말투자신감 있게 대답하는 것이 중요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 구술시험을 보는 날에 목감기에 걸려 제대로 말할 수가 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구술시험합격하려면 분명말투자신감 있게 대답하는 것이 중요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 口
khẩu
hộ gia đình
술 - 述
thuật
sự giảng giải
시 - 試
thí
검정고
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구술시험 :
    1. thi vấn đáp

Cách đọc từ vựng 구술시험 : [구ː술시험]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.