Có 1 kết quả cho từ : 검투사
Nghĩa
1 : người đấu gươm
(옛날에) 경기장에서 칼을 가지고 사람이나 동물 등과 싸우는 것을 직업으로 하는 사람.
(Ngày xưa) Người làm nghề dùng gươm đấu với người hay động vật ở đấu trường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검 - 劍
kiếm
사 - 士
sĩ
투 - 鬪
đấu
sự đấu tranh sinh tử, sự chiến đấu một mất một còn, cuộc chiến sinh tử, cuộc chiến một mất một còn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검투사 :
- người đấu gươm
Cách đọc từ vựng 검투사 : [검ː투사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc