Có 1 kết quả cho từ : 구형되다
Nghĩa
1 : bị tuyên án
형사 재판에서, 법에 따라 피고인에게 줄 형벌의 종류와 양을 판사가 검사에게 요구받다.
Thẩm phán yêu cầu kiểm sát viên dành cho bị cáo mức độ và loại hình phạt theo luật pháp ở toà án hình sự.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 求
cầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구형되다 :
- bị tuyên án
Cách đọc từ vựng 구형되다 : [구형되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc