Có 1 kết quả cho từ : 날치기하다
날치기하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : giật, cướp giật
남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아나다.
Trộm đồ của người khác và nhanh chóng biến mất.
2 : hành động đơn phương
주로 국회에서, 한쪽이 상대방의 동의 없이 어떤 일을 일방적으로 급히 하다.
Một phía đơn phương làm gấp việc nào đó mà không có sự đồng ý của phía khác, chủ yếu trong quốc hội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]악법을 날치기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
법안을 날치기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
날치기해서 통과시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
재빨리 날치기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몽땅 날치기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날치기하다 :
- giật, cướp giật
- hành động đơn phương
Cách đọc từ vựng 날치기하다 : [날치기하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc