Có 1 kết quả cho từ : 궤멸되다
Nghĩa
1 : bị phá huỷ, bị triệt phá, bị biến mất, bị giải thể
조직이나 집단이 완전히 무너져 없어지다.
Tổ chức hay nhóm hội bị sụp đổ, biến mất hoàn toàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궤 - 潰
hội
멸 - 滅
diệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궤멸되다 :
- bị phá huỷ, bị triệt phá, bị biến mất, bị giải thể
Cách đọc từ vựng 궤멸되다 : [궤ː멸되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc